|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
anh hùng ca
noun Epic, saga lịch sỠViệt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt Vietnamese history is a quite immortal epic
| [anh hùng ca] | | | epic | | | Lịch sỠViệt Nam quả là một anh hùng ca bất diệt | | Vietnamese history is a quite immortal epic |
|
|
|
|